Characters remaining: 500/500
Translation

elephant yam

Academic
Friendly

Từ "elephant yam" trong tiếng Anh có nghĩa "cây khoai cóm" (còn gọi là "củ khoai cóm") - một loại cây thuộc họ củ khoai, nguồn gốc từ Đông Nam Á. Cây này được trồng chủ yếu để lấy củ, nhưng củ của vị rất khó chịu có thể gây ngứa nếu không được chế biến đúng cách.

Định nghĩa:
  • Elephant yam (noun): Cây khoai cóm, một loại thực vật củ lớn, thường được trồngcác nước Đông Nam Á. Củ của có thể gây khó chịu khi ăn nếu không được xử lý đúng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Elephant yam is often used in traditional dishes in Southeast Asia." (Cây khoai cóm thường được sử dụng trong các món ăn truyền thốngĐông Nam Á.)
  2. Câu phức tạp: "Despite its unpleasant taste when raw, elephant yam can be a nutritious ingredient when cooked properly." (Mặc dù vị khó chịu khi ăn sống, củ khoai cóm có thể trở thành nguyên liệu bổ dưỡng khi được nấu chín đúng cách.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết: "The elephant yam, known for its large tubers, is often overlooked in favor of more popular vegetables, yet it plays a significant role in local cuisines." (Cây khoai cóm, nổi tiếng với củ lớn, thường bị bỏ qua so với các loại rau củ phổ biến hơn, nhưng đóng vai trò quan trọng trong ẩm thực địa phương.)
Biến thể của từ:
  • Từ "yam" trong tiếng Anh có thể chỉ bất kỳ loại củ nào, nhưng "elephant yam" cụ thể chỉ về một loại khoai cóm.
  • "Yam" "sweet potato" thường bị nhầm lẫn, nhưng chúng hai loại khác nhau. "Yam" thường vị bột hơn một loại củ khác không phải lúc nào cũng giống với "sweet potato".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tuber: củ (thực vật học, chỉ những loại cây củ).
  • Root vegetable: rau củ dưới đất (một cách nói chung về các loại rau củ như khoai tây, củ cải, cả khoai cóm).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "elephant yam," nhưng có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến thực phẩm như:
    • "Cook up a storm": nấu ăn rất nhiều hoặc nấu ăn ngon.
    • "Root for someone": ủng hộ ai đó, không liên quan đến củ nhưng có thể liên quan đến sự ủng hộ trong việc chế biến thực phẩm.
Noun
  1. (thực vật học) Cây khoai cóm ùi rất khó chịumiền Đông Nam á, trồng lấy củ

Comments and discussion on the word "elephant yam"